--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét ngọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét ngọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét ngọt
+
Biting cold
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
rét ngọt
:
Biting cold
+
anh quân
:
Clear-sighted and able monarch
+
tên hiệu
:
danh từ alias
+
quay đi
:
Turn away from, turn one's back
+
ngại ngần
:
như ngần ngại