--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét ngọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét ngọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét ngọt
+
Biting cold
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
rét ngọt
:
Biting cold
+
sau cùng
:
After everyone, after everything,lastĐến sau cùngTo come last
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)
+
biết thế
:
If you know itBiết thế tôi chẳng đến cho xongIf you know it, I would not come
+
phụ nhân
:
(từ cũ) Woman